Kết quả tra cứu ngữ pháp của じるい
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa