Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次類
じるい つぎるい
phân giống
じるい
字類名 じるいめい
tên lớp
字類条件 じるいじょうけん
điều kiện lớp
命を奉じる めいをほうじる いのちをほうじる
để tuân theo những thứ tự
一脈相通じる いちみゃくあいつうじる いちみゃくしょうつうじる
để có chung bên trong (với)
いじける
nhút nhát; rụt rè
いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
じいじい
sizzle (sound of meat cooking)
いじいじ
dè dặt; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn