Kết quả tra cứu ngữ pháp của じれったいロマンス
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...