Các từ liên quan tới じれったいロマンス
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
ロマンス ローマンス
tình ca.
焦れったい じれったい
sự phật ý; sự bực tức; sự mất kiên nhẫn
ロマンスグレー ロマンス・グレー
silver-gray hair, silver-grey hair
ラブロマンス ラブ・ロマンス
love story, romance, love affair
ロマンスシート ロマンス・シート
love seat
làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát
腫れぼったい はれぼったい
sưng húp, hơi sưng