Kết quả tra cứu ngữ pháp của すあま
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất