Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素甘
すあま
sweet mochi cake
洲浜
すはま すあま
bãi cát nhô ra biển
余す あます
để dành; tiết kiệm; còn dư
開きます あきます
Mở[cửa~]
甘粕 あまかす
rượu sake đậm
相摩す あいます
chống lại, chà xát với nhau
まあまあ
tàm tạm; cũng được.
まあ まあ
trước hết
間に合わす まにあわす
kịp lúc
按摩する あんまする
bóp.