Kết quả tra cứu ngữ pháp của すいだす
N5
だ/です
Là...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
やすい
Dễ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
たいです
Muốn
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn