吸い出す
すいだす「HẤP XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Hút ra

Bảng chia động từ của 吸い出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸い出す/すいだすす |
Quá khứ (た) | 吸い出した |
Phủ định (未然) | 吸い出さない |
Lịch sự (丁寧) | 吸い出します |
te (て) | 吸い出して |
Khả năng (可能) | 吸い出せる |
Thụ động (受身) | 吸い出される |
Sai khiến (使役) | 吸い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸い出す |
Điều kiện (条件) | 吸い出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸い出せ |
Ý chí (意向) | 吸い出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸い出すな |
すいだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいだす
吸い出す
すいだす
hút ra
すいだす
âm bật hơi, âm h, phát âm bật hơi.