Kết quả tra cứu ngữ pháp của すいているのに相席
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn