Các từ liên quan tới すいているのに相席
相席 あいせき
sự ngồi cùng bàn, sự ngồi chung bàn (với người lạ ở quán ăn...)
相手にする あいてにする
Đối phó với; đấu với; đối đầu
手にする てにする
Giữ (trong tay một người), cầm lấy (trong tay)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
席を外している せきをはずしている
không phải ở (tại) một có bàn
当てにする あてにする
trông cậy, mong chờ ai đó
葬儀に列席する そうぎにれっせきする
đưa ma.
似ている にている
giống nhau.