Kết quả tra cứu ngữ pháp của すいへいしこう
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...