水平思考
すいへいしこう「THỦY BÌNH TƯ KHẢO」
☆ Danh từ
Lối suy nghĩ một chiều

すいへいしこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいへいしこう
水平思考
すいへいしこう
lối suy nghĩ một chiều
すいへいしこう
lối suy nghĩ một chiều
Các từ liên quan tới すいへいしこう
đối tượng
Xamurai, sĩ quan Nhật
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
Thuếu san bằng lãi suất.+ Vào đầu những năm 1960, nước Mỹ trải qua một thời kỳ cán cân thanh toán liên tục thâm hụt với số lượng lớn do vốn chay khỏi đất nước. Thuế san bàng lãi suất là một ý định nhằm ngăn luồng vốn đi ra này bằng cách đánh thuế vào việc công dân Mỹ mua trái phiếu và tài sản nước ngoài.
(thể dục, thể thao) xà kép