Kết quả tra cứu ngữ pháp của すいへいびよく
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
及び
Và...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
びる
Trông giống
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)