水平尾翼
Bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay

すいへいびよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいへいびよく
水平尾翼
すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
Các từ liên quan tới すいへいびよく
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
người ở lại sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
水平翼 すいへいよく すいへいつばさ
nằm ngang bay
lính bảo vệ; đội bảo vệ
sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm