Kết quả tra cứu ngữ pháp của すいりきがく
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không