水力学
Động thủy học
Thủy lực học.

Từ đồng nghĩa của 水力学
すいりきがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいりきがく
水力学
すいりきがく すいりょくがく
động thủy học
すいりきがく
thuỷ lực học
Các từ liên quan tới すいりきがく
cơ học
tĩnh học
khí động lực học
cơ học, máy móc, không sáng tạo
gốc cây, chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải cũ, chân, cẳng, (thể dục, thể thao) cọc gôn, bút đánh bóng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề, nghĩa Mỹ), lời thách thức, sự thách thức, không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó, đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...), đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...), thách, thách thức, xuỳ tiền ra
水理学 すいりがく
động thủy học.
うがい薬 うがいぐすり うがいくすり
nước súc miệng.
陸水学 りくすいがく
the study of inland waters, limnology