Kết quả tra cứu ngữ pháp của すうずうしい
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?