Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずうずうしい
vô liêm sỉ
うずうず
sự bồn chồn; sự ngứa ngáy muốn làm; sự sốt ruột
ずうずう弁 ずうずうべん
thick Tohoku accent (wherein some "j" sounds become "z" sounds)
いしうす
đá cối xay, trên đe dưới búa, đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề, see
うずしお
whirling tides
すずし すずし
sản phẩm thô
きずいしょう
màu vỏ chanh, Xitrin
ゆうずい