Kết quả tra cứu ngữ pháp của すうとう
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...