すうとう
By far

すうとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すうとう
すうとう
by far
数等
すうとう
mấy cấp, vài cấp
Các từ liên quan tới すうとう
多数党 たすうとう
phe (đảng) phần lớn
少数党 しょうすうとう
đảng nhỏ
(分数等の)整数部 (ぶんすうとうの)せいすうぶ
phần nguyên (phân số, v.v.)
幾何級数(=等比級数) きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
geometric series
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở
làm khoẻ người; làm tỉnh táo; thấy bớt căng thẳng.