Kết quả tra cứu ngữ pháp của すうはいしゃ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N5
Miêu tả
は...です
Thì