崇拝者
すうはいしゃ「SÙNG BÁI GIẢ」
☆ Danh từ
(tôn giáo) người thờ cúng
Người tôn sùng, người sùng bái

すうはいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すうはいしゃ
崇拝者
すうはいしゃ
(tôn giáo) người thờ cúng
すうはいしゃ
người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
Các từ liên quan tới すうはいしゃ
Hakusuish(publisher)
kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, máy điều chỉnh máy điều tốc
Shanghai (China)
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
斜 はす しゃ
đường chéo
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ