Kết quả tra cứu ngữ pháp của すかしぼり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)