すかしぼり
Công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn

すかしぼり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すかしぼり
すかしぼり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
透かし彫り
すかしぼり すかしほり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
Các từ liên quan tới すかしぼり
絞りかす しぼりかす
bã còn sót lại sau khi vắt, ép (hoa quả, đậu phụ,...)
搾り滓 しぼりかす
kéo căng những chỗ chắn gió (draff)
sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm
sự ép; vắt
sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, bậc, cấp, mức độ, giai đoạn, phép vẽ màu nhạt dần
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm
尻窄まり しりすぼまり
sự suy giảm; xì hơi
尻すぼみ しりすぼみ しりつぼみ
yếu dần, nhỏ dần, mờ nhạt dần