Kết quả tra cứu ngữ pháp của すかっと
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...