すかっと
Tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.

すかっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すかっと
tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.
giận sôi lên; nổi cáu bừng bừng
knock out (homer)
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
すっと スッと スーッと すうっと
nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh
đỏ bừng; đỏ rực; bừng bừng; nóng rực; rừng rực; chói chang; bùng bùng
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội