Kết quả tra cứu ngữ pháp của すがたえ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
たいです
Muốn