姿絵
すがたえ「TƯ HỘI」
☆ Danh từ
Tranh họa ngoại hình

すがたえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すがたえ
姿絵
すがたえ
tranh họa ngoại hình
すがたえ
chân dung, ảnh, hình tượng.
Các từ liên quan tới すがたえ
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
絵姿 えすがた
bức chân dung
lặp đi lặp lại nhiều lần
据え置き型 すえおきがた
máy tính để bàn, máy không thể di chuyển
ごった返す ごったがえす
bị rối loạn; bị chấn động; nhốn nháo; lộn xộn; rối loạn
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
巣替え すがえ
thay tổ