Kết quả tra cứu ngữ pháp của すがぬま伸
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
んですが
Chẳng là
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất