Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸す のす のばす
kéo dài
脱がす ぬがす
cởi bỏ hộ, lột bỏ ra, bóc tách ra
引伸す ひきのばす
kéo giãn
伸ばす のばす
giăng
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
相済まぬ あいすまぬ
rất xin lỗi; hối hận
塗す まぶす ぬりす
sơn, tô màu