Kết quả tra cứu ngữ pháp của すき。だからすき
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
だ/です
Là...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí