Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すき。だからすき
cái cày, đất đã cày, chòm sao Đại hùng, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự trượt, sự hỏng, bắt tay vào việc, cày (một thửa ruộng, một luống cày), xới, rẽ, chau, cau, đánh trượt, đánh hỏng, đi khó nhọc, lặn lội, cày, rẽ sóng đi, cày lấp, cày vùi (rễ, cỏ dại), cày bật (rễ, làm đơn độc một mình, lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
掻き出す かきだす
cào ra (như cào tro khỏi bếp...)
書き出す かきだす
bắt đầu viết, viết ra
暴きだす あばきだす
phơi bày
動きだす うごきだす
bắt đầu hoạt động
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá