Kết quả tra cứu ngữ pháp của すきはら
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
のは~です
Là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...