すきはら
Sự đói, tình trạng đói, sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết, làm cho đói, bắt nhịn đói

すきはら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すきはら
すきはら
sự đói, tình trạng đói, sự ham muốn mãnh liệt.
空き腹
すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày