Kết quả tra cứu ngữ pháp của すきをみつける
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...