すきをみつける
すきをみつける
Nắm bắt cơ hội

すきをみつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すきをみつける
すきをみつける
すきをみつける
nắm bắt cơ hội
隙を見付ける
すきをみつける ひまをみつける
để nắm bắt một cơ hội
Các từ liên quan tới すきをみつける
điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), hút mực, nhỏ mực, xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, copy, book
道筋をつける みちすじをつける
to pave the way, to put in motion, to put on the road (to)
khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu
見切りを付ける みきりをつける
từ bỏ, bỏ cuộc
染みを付ける しみをつける
Làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)
味噌をつける みそをつける
Thêm miso vào
道を付ける みちをつける
mở đường
気をつける きをつける
cẩn thận