Kết quả tra cứu ngữ pháp của すくいず!
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...