Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すくいず!
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng
突崩す つきくずす つき くずす
chọc vào và phá vỡ những thứ chất thành đống
wastebasket
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng, khó chữa
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
màng não