Kết quả tra cứu ngữ pháp của すくすく子育て
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
てください
Hãy...