下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
子育て こそだて
sự nuôi con, sự nuôi dưỡng con cái
すくすく
nhanh chóng; mau lẹ.
くすくす
tiếng cười thầm; tiếng cười khúc khích
くすくす笑う くすくすわらう クスクスわらう
cười khúc khích; cười rúc rích
捨てて置く すてておく
để rời bỏ cái gì đó như nó
捨て置く すておく
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
すくすくと
nhanh chóng; mau lẹ.