Kết quả tra cứu ngữ pháp của すぐあとを行く
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà