Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぐ行く すぐいく
đi ngay.
とぐろを巻く とぐろをまく
cuộn tròn lại
とぐろを解く とぐろをほどく
thả lỏng tư thế cuộn tròn; duỗi ra
あとから行く あとからいく
đi đến sau
とぐ(米を) とぐ(こめを)
vo.
米をとぐ こめをとぐ
vo gạo.
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
牙をとぐ きばをとぐ
Sự chuẩn bị cho một hành động quyết liệt, chiến đấu