Kết quả tra cứu ngữ pháp của すげみ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)