すげみ
すげみ
Áo tơi mưa
すげみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すげみ
蔑み さげすみ
sự coi thường
身投げする みなげする
tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
げす げえす げんす
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
sự kích thích; tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư
踏み上げ ふみあげ
bán non
踏みあげ ふみあげ
bán non
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai