Kết quả tra cứu ngữ pháp của すごいぞ!テープ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện