Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すごいぞ!テープ
すきまテープ すきまテープ
băng dính bịt kín khe hở
金属テープ きんぞくテープ
băng dính kim loại
防水テープ ぼうすいテープ
băng dính chống thấm
OPPテープ(透明テープ) OPPテープ(とうめいテープ)
Dải keo opp (dải keo trong suốt)
裾上げテープ すそあげテープ
dải chỉnh độ dài
テープ/装飾テープ/ブレード テープ/そうしょくテープ/ブレード
dải keo/ dải trang trí/ lưỡi cưa.
PPSテープ PPSテープ
băng dính pps
OPPテープ OPPテープ
băng keo OPP