Kết quả tra cứu ngữ pháp của すごくおいしいうた
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N5
たいです
Muốn
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy