Các từ liên quan tới すごくおいしいうた
quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh
Indo-Europelanguages
お暑うございます おあつうございます
trời nóng
お早うございます おはようございます
chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
aquregia
biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
思いすごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
お願いいたします おねがいいたします
làm ơn ( kính ngữ お願いします)