Kết quả tra cứu ngữ pháp của すごみ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán