凄み
すごみ「THÊ」
☆ Danh từ
Sự khiếp sợ, sự hoảng sợ

すごみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すごみ
凄み
すごみ
sự khiếp sợ, sự hoảng sợ
すごみ
tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường, tính kỳ quặc.
凄味
すごみ
tính siêu tự nhiên, tính phi thường, tính kỳ quặc.
Các từ liên quan tới すごみ
凄みを利かす すごみをきかす
to threaten, to intimidate
凄みを利かせる すごみをきかせる
to threaten, to intimidate
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
見過ごす みすごす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
見過す みすごす
bỏ lỡ;xem nhưng không để ý
読み過ごす よみすごす
đọc qua (đọc mà không để ý)
御休み ごやすみ
kỳ nghỉ; sự thiếu; nghỉ ngơi; đêm tốt
ごみ屋 ごみや
người thu rác